Oppo F15

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 1
    Nặng 172g, Dày 7.9mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11.1
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/8GB RAM
    Helio P70
  • 4025mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 1
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 160.2 x 73.3 x 7.9 mm (6.31 x 2.89 x 0.31 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, độ sáng màn hình 430 (typ)
Kích thước 6.4 inches, 100.4 cm2 (~85.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~408 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 11, ColorOS 11.1
Chipseti Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.1 GHz Cortex-A73 & 4×2.0 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP3
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP B/W, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4025 mAh, không thể tháo rời
Sạc 20W có dây, 50% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Lightening Black, Unicorn White
Models CPH2001
Chỉ số SAR 1.20 W/kg (đầu) 0.55 W/kg (thân máy)
Giá bán ₹ 29,999
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo F15 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A9x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5190g, 8.3mmAndroid 9.0, ColorOS 6128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 6GB RAM Helio…
Xem tiếp

Oppo Find X5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.7mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13, ColorOS 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″…
Xem tiếp

Oppo Reno4 F

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 7.5mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A5 (2020)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10195g, 9.1mmAndroid 9.0, ColorOS 6.132GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 12MP 2160p 3/4GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Oppo A5s (AX5s)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4g, 8.2mm Android 8.1, ColorOS 5.2 32GB/64GB, microSDXC 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p…