Oppo Ace2

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
    Nặng 186g, Dày 8.6mm
    Android 10, ColorOS 7.1
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.55″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 34, 38, 39, 40, 41 – China
Băng tần 5G 1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA – China
Tốc độ HSPA, LTE-A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 160 x 75.4 x 8.6 mm (6.30 x 2.97 x 0.34 in)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+, độ sáng màn hình 500 (typ)
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~85.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7.1
Chipseti Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Cortex-A77 & 3×2.42 GHz Cortex-A77 & 4×1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 650
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
UFS 3.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm, AF
2 MP B/W, (chiều sâu)
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.4, 29mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (G1), BDS (B1I+B2a), GALILEOi (E1+E5a), QZSSi (L1+L5)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 65W có dây, 100% in 30 min (theo nhà sản xuất)
40W không dây, 100% in 56 min (theo nhà sản xuất)
10W đảo ngược có dây
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Aurora Silver, Moon Rock Grey, Fantasy Purple
Models PDHM00
Giá bán Khoảng (520 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Oppo Ace2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A15s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7.264GB/128GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Oppo Reno6 Pro 5G (Snapdragon)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, ColorOS 12256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″…
Xem tiếp

Oppo A54 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A97

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Tháng 7Android 12, ColorOS 12256GB, Chưa có thông tin [*]Brand: 6.6″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 12GB RAM Dimensity…
Xem tiếp

Oppo K9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 7.9mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A53s 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5.6g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: