Oppo A9x

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
    Nặng 190g, Dày 8.3mm
    Android 9.0, ColorOS 6
    Bộ nhớ 128GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.53″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 6GB RAM
    Helio P70
  • 4020mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 162 x 76.1 x 8.3 mm (6.38 x 3.00 x 0.33 in)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 104.7 cm2 (~84.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~395 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), ColorOS 6
Chipseti Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.1 GHz Cortex-A73 & 4×2.0 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP3
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 48 MP, f/1.7, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4020 mAh, không thể tháo rời
Sạc 20W có dây
Thông tin khác Màu sắc Meteorite Black, Ice Jade White
Models PCEM00
Giá bán Khoảng (260 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo K9 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 8.5mmAndroid 11, ColorOS 11.3128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A12

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.3mmAndroid 9.0, ColorOS 6.132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 7.7mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A11s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 8.4mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB/64GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Find X5 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g or 195g, 8.5mmAndroid 12, cập nhật lên Android 13, ColorOS 13256GB/512GB, no card…
Xem tiếp

Oppo Watch 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8.9g, 11.7mmAndroid Wear OS – Quốc tế32GB, không có thẻ nhớBrand: 1.75″ 372×430 pixels NO…