Oppo A92s

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
    Nặng 184g, Dày 8.1mm
    Android 10, ColorOS 7.1
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : OPPO
  • 6.57″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Dimensity 800
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 41, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 163.8 x 75.5 x 8.1 mm (6.45 x 2.97 x 0.32 in)
Trọng lượng 184 g (6.49 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, độ sáng màn hình 480 (typ)
Kích thước 6.57 inches, 104.2 cm2 (~84.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~401 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7.1
Chipseti MediaTek MT6873V Dimensity 800 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Cortex-A76 & 4×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G57MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước 2 Camera 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Pink
Models PDKM00
Giá bán Khoảng (290 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo F21 Pro 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 7.5mmAndroid 12, ColorOS 12128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A7n

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5170g, 8.2mmAndroid 8.1, ColorOS 5.264GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Helio…
Xem tiếp

Oppo A9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4190g, 8.3mmAndroid 9.0, ColorOS 6128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 16MP 1080p 4-8GB RAM Helio…
Xem tiếp

Oppo Find X3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8.3mmAndroid 11, ColorOS 11.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1440×3216 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A16s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.164GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Oppo A31

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2g, 8.3mmAndroid 9.0, ColorOS 6.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 12MP 1080p 4/6GB RAM…