Oppo A91

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 12
    Nặng 172g, Dày 7.9mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11
    Bộ nhớ 128GB/256GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.4″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/8GB RAM
    Helio P70
  • 4025mAh

Các phiên bản: CPH2001, CPH2021 (Quốc tế); PCPM00 (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Quốc tế
HSDPA 850 / 900 / 2100 – Đông Nam Á
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – Quốc tế
1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 – Đông Nam Á
1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 – China
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 12
Tổng thể Kích thước 160.2 x 73.3 x 7.9 mm (6.31 x 2.89 x 0.31 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED, độ sáng màn hình 430 (typ)
Kích thước 6.4 inches, 100.4 cm2 (~85.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~408 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 11, ColorOS 11
Chipseti Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.1 GHz Cortex-A73 & 4×2.0 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP3
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP B/W, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4025 mAh, không thể tháo rời
Sạc 20W có dây, 50% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Lightening Black, Unicorn White, Blazing Blue, Red
Models PCPM00, CPH2001, CPH2021
Giá bán Khoảng (200 * 23000) VNĐ

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A5 (2020)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10195g, 9.1mmAndroid 9.0, ColorOS 6.132GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 12MP 2160p 3/4GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Oppo A57 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A58x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 8mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB, microSDXCBrand: 6.56″ 720×1612 pixels 13MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo K11x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5 195g, 8.3mm Android 13, ColorOS 13.1 128GB/256GB, microSDXC 6.72″ 1080×2400 pixels 108MP…
Xem tiếp

Oppo Reno9 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 7.2mmAndroid 13, ColorOS 13256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2412 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A98

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5 192g, 8.2mm Android 13, ColorOS 13.1 256GB, microSDXC 6.72″ 1080×2400 pixels 64MP…