- Giới thiệu năm 2019, Tháng 4
Nặng 190g, Dày 8.3mm
Android 9.0, ColorOS 6
Bộ nhớ 128GB, microSDXC
Hãng : OPPO - 6.53″
1080×2340 pixels
- 16MP
1080p
- 4-8GB RAM
Helio P70
- 4020mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
CDMA 800 & TD-SCDMA | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 2100 | |
HSDPA 850 / 900 / 2100 – India | ||
Băng tần 4G | 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 | |
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – India | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/75 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2019, Tháng 4 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 4 |
Tổng thể | Kích thước | 162 x 76.1 x 8.3 mm (6.38 x 3.00 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) | |
Thiết kế | Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa | |
SIMi | Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD, độ sáng màn hình 480 (typ) |
---|---|---|
Kích thước | 6.53 inches, 104.7 cm2 (~84.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~395 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính cường lực Go-ri-la 5 |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), ColorOS 6 |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×2.1 GHz Cortex-A73 & 4×2.0 GHz Cortex-A53) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera sau | 2 Camera | 16 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.8″, 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn flash hai tông màu LED kép, chụp toàn cảnh, HDR | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.2, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, BDS | |
NFCi | Có | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0, USB OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 4020 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 10W có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Mica Green, Ice Jade White, Fluorite Purple |
---|---|---|
Models | PCAM10, CPH1938 | |
Chỉ số SAR | 1.19 W/kg (đầu) 0.60 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (270 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[oppo_phone]