Oppo A8

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 12
    Nặng 180g, Dày 8.3mm
    Android 9.0, ColorOS 6.1
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.5″
    720×1600 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 4GB RAM
    MT6765V
  • 4230mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 12
Tổng thể Kích thước 163.9 x 75.5 x 8.3 mm (6.45 x 2.97 x 0.33 in)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 480 (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.8 cm2 (~83.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1
Chipseti Mediatek MT6765V/CB Helio P35 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Triple 12 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4230 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Green, Black
Models PDBM00
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Máy tính bảng Oppo Pad Air

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 6.9mmAndroid 12, ColorOS 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 10.36″ 1200×2000 pixels 8MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno4 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 7.9mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A11

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10195g, 9.1mmAndroid 9.0, ColorOS 6.064GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 12MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Oppo Reno

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4185g, 9mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, ColorOS 7.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2340…
Xem tiếp

Oppo Reno7 5G (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 7.6mmAndroid 11, ColorOS 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Watch 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g (46mm) / 31g (42mm), 11.6mmAndroid Wear OS – Quốc tế8GB, không có thẻ nhớBrand:…