Oppo A52

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
    Nặng 192g, Dày 8.9mm
    Android 10, ColorOS 7.1
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.5″
    1080×2400 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
  • 5000mAh

Các phiên bản: CPH2061, CPH2069 (Toàn cầu); PADM00, PDAM10 (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – Phiên bản 1
1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 – Phiên bản 2
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 – Phiên bản 3
1, 3, 5, 8, 34, 38, 40, 41 – China
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 162 x 75.5 x 8.9 mm (6.38 x 2.97 x 0.35 in)
Trọng lượng 192 g (6.77 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 480 (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~405 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, ColorOS 7.1
Chipseti Qualcomm SM6125 Snapdragon 665 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 12 MP, f/1.7, (góc rộng), 1/2.8″, 1.25µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm – Toàn cầu
or
8 MP, f/2.0, (góc rộng) – China only
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Twilight Black, Stream White
Models CPH2061, CPH2069, PADM00, PDAM10
Giá bán Rp 3,199,000

pls note

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A74

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno5 K

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g or 180g, 7.9mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Oppo A95 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 11.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno6 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 7.6mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, ColorOS 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″…
Xem tiếp

Oppo Find X5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 7.8mmAndroid 11, ColorOS 12256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A93

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 7.5mmAndroid 10, ColorOS 7.2128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM…