Oppo A5 (2020)

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
    Nặng 195g, Dày 9.1mm
    Android 9.0, ColorOS 6.1
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.5″
    720×1600 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 3/4GB RAM
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 400/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 163.6 x 75.4 x 9.1 mm (6.44 x 2.97 x 0.36 in)
Trọng lượng 195 g (6.88 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 480 (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1
Chipseti Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 4 Camera 12 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 1.25µm, PDAF
8 MP, 119˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.1″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi (tùy thuộc vào thị trường)
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Sạc Sạc ngược có dây
Thông tin khác Màu sắc Mirror Black, Dazzling White
Models CPH1931, CPH1959, CPH1933, CPH1935, CPH1943
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo Reno8 (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 7.7mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo A92

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8.9mmAndroid 10, ColorOS 7.1128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno8 T 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 171g, 7.7mm Android 13, ColorOS 13 128GB/256GB, microSDXC 6.7″ 1080×2412 pixels…
Xem tiếp

Oppo A92s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.1mmAndroid 10, ColorOS 7.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Find X3 Neo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, ColorOS128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″ 1080×2400…
Xem tiếp

Oppo Watch 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8.9g, 11.7mmAndroid Wear OS – Quốc tế32GB, không có thẻ nhớBrand: 1.75″ 372×430 pixels NO…