Oppo A31

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 2
    Nặng 180g, Dày 8.3mm
    Android 9.0, ColorOS 6.1
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.5″
    720×1600 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    MT6765V
  • 4230mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 – Quốc tế
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Hoa Kỳ
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 – Quốc tế
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 38, 41, 66 – Hoa Kỳ
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 – India
1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 – Châu Á
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 2
Tổng thể Kích thước 163.9 x 75.5 x 8.3 mm (6.45 x 2.97 x 0.33 in)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 480 (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1
Chipseti Mediatek MT6765V/CB Helio P35 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.3 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Triple 12 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.86″, 1.25µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/4.0″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4230 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Fantasy White, Mystery Black, Lake Green
Models CPH2015, CPH2073, CPH2081, CPH2029, CPH2031
Giá bán ₹ 10,489

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo Reno4 Z 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 8.1mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11.1128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″…
Xem tiếp

Oppo R15x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 11g, 7.4mm Android 8.1, dự kiến cập nhật lên 9.0 128GB, không có thẻ nhớ 6.4″…
Xem tiếp

Oppo A12s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 8.3mmAndroid 9.0, ColorOS 6.132GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM…
Xem tiếp

Oppo A7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 11g, 8.1mm Android 8.1, ColorOS 5.2 32GB/64GB, microSDXC 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p…
Xem tiếp

Oppo Reno2 Z

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9195g, 8.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP…
Xem tiếp

Oppo Reno 10x zoom

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 6210g, 9.3mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, ColorOS 11128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.6″ 1080×2340 pixels 48MP…