Oppo A12e

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
    Nặng 168g, Dày 8.2mm
    Android 8.1, ColorOS 5.1
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.2″
    720×1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 4230mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 156.2 x 75.6 x 8.2 mm (6.15 x 2.98 x 0.32 in)
Trọng lượng 168 g (5.93 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.2 inches, 95.9 cm2 (~81.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, tỉ lệ 19:9 (~271 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), ColorOS 5.1
Chipseti Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.8 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 506
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.2, AF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.2
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4230 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Red, Dark Purple
Models CPH1853
Giá bán Khoảng (120 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A11k

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.3mmAndroid 9.0, ColorOS 6.132GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Oppo Reno7 Pro 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 7.5mmAndroid 11, ColorOS 12256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″ 1080×2400 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Watch 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8.9g, 11.7mmAndroid Wear OS – Quốc tế32GB, không có thẻ nhớBrand: 1.75″ 372×430 pixels NO…
Xem tiếp

Oppo A16s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.4mmAndroid 11, ColorOS 11.164GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Oppo A78

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1 188g, 8mm Android 12, ColorOS 13 128GB, microSDXC 6.56″ 720×1612 pixels 50MP…
Xem tiếp

Oppo Reno6 Pro 5G (Snapdragon)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, ColorOS 12256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″…