Oppo A11k

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
    Nặng 165g, Dày 8.3mm
    Android 9.0, ColorOS 6.1
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : OPPO
  • 6.22″
    720×1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio P35
  • 4230mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 155.9 x 75.5 x 8.3 mm (6.14 x 2.97 x 0.33 in)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 450 (typ)
Kích thước 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, tỉ lệ 19:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1
Chipseti Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.35 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.2, (góc rộng), 1/3.1″, 1.12µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.4, 1/5″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4230 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Flowing Silver, Deep Blue
Models CPH2083, CPH2071
Chỉ số SAR 1.32 W/kg (đầu) 0.92 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (100 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[oppo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Oppo A52

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 10, ColorOS 7.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 12MP 2160p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

Oppo K7 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8mmAndroid 10, ColorOS 7128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Find X6

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 207g, 9mm Android 13, ColorOS 13.1 256GB/512GB, không có thẻ nhớ 6.74″ 1240×2772…
Xem tiếp

Oppo Reno6 Pro 5G (Snapdragon)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 8mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, ColorOS 12256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″…
Xem tiếp

Oppo Reno7 SE 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 7.5mmAndroid 11, ColorOS 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Oppo Reno8 T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 180g or 183g, 7.8mm Android 13, ColorOS 13 256GB, microSDXC 6.43″ 1080×2400…