
- Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
Nặng 195g, Dày 9.1mm
Android 9.0, ColorOS 6.0
Bộ nhớ 64GB/128GB/256GB, microSDXC
Hãng : OPPO - 6.5″
720×1600 pixels
- 12MP
2160p
- 4/6GB RAM
Snapdragon 665
- 5000mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
CDMA 800 & TD-SCDMA | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 400/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2019, Tháng 10 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 10 |
Tổng thể | Kích thước | 163.6 x 75.6 x 9.1 mm (6.44 x 2.98 x 0.36 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | |
Thiết kế | Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa | |
SIMi | 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.5% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~270 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.0 |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 610 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM | |
UFS 2.1 |
Camera sau | 4 Camera | 12 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.3, 13mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, 1/5.0″, 1.75µm 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Camera trước | Đơn | 8 MP, f/2.0 |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có- âm thanh stereo |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có | |
Âm thanh 24-bit/192kHz |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 5.0, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | USB Type-C 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 10W có dây Sạc ngược có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Purple, Lake Green, Cloud White |
---|---|---|
Models | PCHM10, PCHT10 | |
Giá bán | Khoảng (200 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[oppo_phone]