OnePlus 8T+ 5G

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
    Dày 8.4mm
    Android 11, OxygenOS 11
    Bộ nhớ 256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : ONEPLUS
  • 6.55″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4500mAh

For T‑Mobile

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
CDMA 800 / 1700 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71
Băng tần 5G 2, 25, 41, 66, 71 Sub6/mmWave
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/200 Mbps, 5G 7.5 Gbps DL
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 10
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 160.7 x 74.1 x 8.4 mm (6.33 x 2.92 x 0.33 in)
Trọng lượng
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi Nano-SIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (không dùng dưới nước, liquid damage is not covered under warranty)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Fluid AMOLED, 120Hz, HDR10+
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~87.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Luôn hiển thị (Always On display/AOD)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11, OxygenOS 11
Chipseti Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Cortex-A77 & 3×2.42 GHz Cortex-A77 & 4×1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 650
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM
UFS 3.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, OIS
16 MP, f/2.2, 14mm, 123˚ (góc siêu rộng), 1/3.6″, 1.0µm
5 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.4, (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Auto-HDR
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (G1), BDS (B1), GALILEOi (E1+E5a)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế (tùy theo thị trường)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 65W có dây, 100% in 39 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Aquamarine Green, Lunar Silver
Models KB2007
Giá bán Khoảng (640 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8T+ 5G - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[oneplus_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

OnePlus 9R

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 10, cập nhật lên Android 13, OxygenOS 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″…
Xem tiếp

OnePlus Ace Racing

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 8.7mmAndroid 12, ColorOS 12.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.59″ 1080×2412 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

OnePlus 7 Pro 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9g, 8.8mmAndroid 9.0, cập nhật lên 10, OxygenOS 10.0.4128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1440×3120…
Xem tiếp

OnePlus 6T McLaren

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 12g, 8.2mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, OxygenOS 10256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.41″…
Xem tiếp

OnePlus 11R

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2g, 8.7mm Android 13, OxygenOS 13 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.74″ 1240×2772…
Xem tiếp

Máy tính bảng OnePlus Pad

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2g, 6.5mm Android, OxygenOS 13.1 128GB, không có thẻ nhớ 11.61″ 2000×2800 pixels…