OnePlus 8 5G UW (Verizon)

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
    Nặng 180g, Dày 8mm
    Android 10, OxygenOS 10.0
    Bộ nhớ 128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : ONEPLUS
  • 6.55″
    1080×2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71
Băng tần 5G 2, 5, 66, 260, 261 mmWave
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, 5G 7.5 Gbps DL
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 160.2 x 72.9 x 8 mm (6.31 x 2.87 x 0.31 in)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi Pre-installed Nano-SIM
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP68 (lên đến 2m cho 60 phút)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Fluid AMOLED, 90Hz, HDR10+
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, OxygenOS 10.0
Chipseti Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Cortex-A77 & 3×2.42 GHz Cortex-A77 & 4×1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 650
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
UFS 3.0, 2-LANE
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 25mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, OIS
16 MP, f/2.2, 14mm, 116˚ (góc siêu rộng)
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Auto-HDR
Tính năng 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (G1), BDS (B1), GALILEOi (E1+E5a)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4300 mAh, không thể tháo rời
Sạc 30W có dây, 50% in 22 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Onyx Black, Polar Silver
Chỉ số SAR 1.10 W/kg (đầu) 1.10 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (740 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về OnePlus 8 5G UW (Verizon) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[oneplus_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

OnePlus 11R

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2g, 8.7mm Android 13, OxygenOS 13 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.74″ 1240×2772…
Xem tiếp

OnePlus 3T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11158g, 7.4mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên Android 9.064GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 16MP…
Xem tiếp

OnePlus Nord N200 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 8.3mmAndroid 11, OxygenOS 1164GB, microSDXCBrand: 6.49″ 1080×2400 pixels 13MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

OnePlus 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 10, cập nhật lên Android 13, OxygenOS 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″…
Xem tiếp

OnePlus Ace 2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 8g, 9mm Android 13, ColorOS 13.1 256GB/512GB/1TB, không có thẻ nhớ 6.74″ 1240×2772…
Xem tiếp

OnePlus Nord 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 7 193.5g, 8.2mm Android 13, OxygenOS 13.1 128GB/256GB, không có thẻ nhớ 6.74″…