Nokia X2-02

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
    Nặng 71g, Dày 15mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 10MB 64MB ROM 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : NOKIA
  • 2.2″
    240×320 pixels
  • 2MP
    Quay video
  • 32MB RAM
  • 1020mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 113 x 50 x 15 mm, 125.5 cc (4.45 x 1.97 x 0.59 in)
Trọng lượng 71 g (2.50 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~26.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~182 mật độ điểm ảnh ppi)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ , Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 10MB 64MB ROM 32MB RAM
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS, ghi âm; Máy phát FM, built-in antenna
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games
Java , MIDP 2.1
Ứng dụng SNS
Trình xem MP4/WMV/H.263
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1020 mAh có thể tháo rời (BL-5C)
Chế độ chờ Lên đến 443 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ trong 50 phút
Thông tin khác Màu sắc Bright Red, Dark Silver, Orange, Violet, Ocean Blue
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.91 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (60 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Loa ngoài Giọng nói 78dB / Tiếng ồn 75dB / Ring 82dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -89.1dB / Xuyên âm -89.6dB

pls notenokia

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia 105+ (2022)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g, 14.3mmĐiện thoại phổ thông4MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 120×160 pixels NO 4MB RAM MediaTek MT6261D…
Xem tiếp

Nokia X10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 9.1mmAndroid 11, cập nhật lên Android 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

Nokia 110 4G (2023)

Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5.5g, 14.4mm Điện thoại phổ thông Thẻ nhớ microSDHC 1.8″ 120×160 pixels 0.1MP   1450mAh Li-Ion…
Xem tiếp

Nokia 220 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7.5g, 13.4mmĐiện thoại phổ thông24MB 16MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 0.3MP 240p 16MB…
Xem tiếp

Nokia 5310 (2020)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4.2g, 13.1mmĐiện thoại phổ thông16MB 8MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 0.2MP 8MB RAM…
Xem tiếp

Nokia Lumia 820

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11160g, 9.9mmMicrosoft Windows Phone 8, cập nhật lên 8.18GB, microSDXCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 8MP 1080p…