Nokia Lumia 900 AT&T

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
    Nặng 160g, Dày 11.5mm
    Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : NOKIA
  • 4.3″
    480×800 pixels
  • 8MP
    720p
  • 512MB RAM
  • 1830mAh

For AT&T
Còn được biết đến với tên gọi: Nokia Lumia 900 RM-808

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 4, 17
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 127.8 x 68.5 x 11.5 mm, 90 cc (5.03 x 2.70 x 0.45 in)
Trọng lượng 160 g (5.64 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~60.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~217 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hiển thị ClearBlack của Nokia
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chipseti Qualcomm APQ8055 Snapdragon S2
Chip xử lý (CPU)i 1.4 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 205
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Ống kính Carl-Zeiss, đèn flash LED kép
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng VGA@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình xem tài liệu/sửa
Trình sửa Video/Hình ảnh
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1830 mAh gắn cố định theo máy (BP-6EW)
Chế độ chờ Lên đến 300 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ
Chơi nhạc Lên đến 60 giờ
Thông tin khác Màu sắc Matte black, cyan, pink
Chỉ số SAR 1.51 W/kg (đầu) 1.30 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.24 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 29 giờ

pls notenokia

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia Lumia 800

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 11142g, 12.1mmMicrosoft Windows Phone 7.5 Mango, cập nhật lên 7.816GB, không có thẻ nhớBrand: 3.7″ 480×800…
Xem tiếp

Nokia 215 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10.3g, 13.7mmĐiện thoại phổ thông128MB 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels NO 64MB RAM…
Xem tiếp

Nokia 108 2 SIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 1070.2g, 13.5mmĐiện thoại phổ thông4MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP 240p   950mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Nokia Lumia 920

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11185g, 10.7mmMicrosoft Windows Phone 8, cập nhật lên 8.132GB, không có thẻ nhớBrand: 4.5″ 768×1280 pixels…
Xem tiếp

Nokia Lumia 530 2 SIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8129g, 11.7mmMicrosoft Windows Phone 8.14GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 4.0″ 480×854 pixels 5MP 480p…
Xem tiếp

Nokia 114

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1280g, 14.8mmĐiện thoại phổ thông16MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP 144p   1020mAh Li-Ioni Thông số Mạng…