Nokia Lumia 800

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 11
    Nặng 142g, Dày 12.1mm
    Microsoft Windows Phone 7.5 Mango, cập nhật lên 7.8
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : NOKIA
  • 3.7″
    480×800 pixels
  • 8MP
    720p
  • 512MB RAM
  • 1450mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Nokia Sea Ray

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-819
HSDPA 900 / 1900 / 2100 – RM-801 CV
HSDPA 850 / 1900 / 2100 – for Canada
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 116.5 x 61.2 x 12.1 mm, 76.1 cc (4.59 x 2.41 x 0.48 in)
Trọng lượng 142 g (5.01 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~54.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~252 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hiển thị ClearBlack của Nokia
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 7.5 Mango, có thể cập nhật lên 7.8
Chipseti Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
Chip xử lý (CPU)i 1.4 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 205
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Ống kính Carl-Zeiss, đèn flash LED kép
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình xem tài liệu/sửa
Trình sửa Video/Hình ảnh
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1450 mAh gắn cố định theo máy (BV-5JW)
Chế độ chờ Lên đến 265 giờ (2G) / Lên đến 335 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 13 giờ (2G) / Lên đến 9 giờ trong 30 phút (3G)
Chơi nhạc Lên đến 55 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, Cyan, Magenta, White
Chỉ số SAR 1.27 W/kg (đầu) 1.08 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.94 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 60dB / Tiếng ồn 59dB / Ring 61dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -87.3dB / Xuyên âm -87.8dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 35 giờ

pls notenokia

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia 222 2 SIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 979g, 12.9mmĐiện thoại phổ thông16MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p 16MB RAM 1100mAh…
Xem tiếp

Nokia C21 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g or 191g, 8.6mmAndroid 1132GB/64GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Nokia C01 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 9.3mmAndroid 1116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 5MP 720p 1/2GB RAM Unisoc SC9863A…
Xem tiếp

Nokia Lumia 510

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11129g, 11.5mmMicrosoft Windows Phone 7.84GB 256MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP…
Xem tiếp

Nokia 215 2 SIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 278.6g, 12.9mmĐiện thoại phổ thông8MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 0.3MP 240p   1100mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Nokia 2760 Flip

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3.5mmKaiOS 3.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 2.8″ 240×320 pixels 5MP 512MB RAM…