Nokia Lumia 710 T-Mobile

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
    125.5g, Dày 12.5mm
    Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
    Bộ nhớ 8GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : NOKIA
  • 3.7″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
  • 1300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2012, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 119 x 62.4 x 12.5 mm, 81.1 cc (4.69 x 2.46 x 0.49 in)
Trọng lượng 125.5 g (4.41 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~52.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~252 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hiển thị ClearBlack của Nokia
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chipseti Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
Chip xử lý (CPU)i 1.4 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 205
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình xem tài liệu/sửa
Trình sửa Video/Hình ảnh
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1300 mAh có thể tháo rời (BP-3L)
Chế độ chờ Lên đến 396 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, white/black
Chỉ số SAR 1.06 W/kg (đầu) 0.94 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.30 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls notenokia

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia 230

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1291.8g, 10.9mmĐiện thoại phổ thông16MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 2MP 16MB RAM 1200mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Nokia 207

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 1091.3g, 12.8mmĐiện thoại phổ thông256MB 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels NO Không có chức năng quay phim…
Xem tiếp

Nokia 2760 Flip

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3.5mmKaiOS 3.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 2.8″ 240×320 pixels 5MP 512MB RAM…
Xem tiếp

Nokia 7.1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10g, 8mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 10, Android One32GB/64GB, microSDXCBrand: 5.84″ 1080×2280 pixels…
Xem tiếp

Nokia 222 2 SIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 979g, 12.9mmĐiện thoại phổ thông16MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p 16MB RAM 1100mAh…
Xem tiếp

Nokia 8.1 (Nokia X7)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 12g, 8mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, Android One64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.18″ 1080×2280 pixels…