Nokia Lumia 520

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 4
    Nặng 124g, Dày 9.9mm
    Microsoft Windows Phone 8, cập nhật lên 8.1
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : NOKIA
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    MSM8227
  • 1430mAh

Các phiên bản: Nokia Lumia 521 RM-917 (T-Mobile)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – tất cả các phiên bản
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100 – RM-914
HSDPA 850 / 1900 / 2100 – RM-915
HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-917
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 2. Giới thiệu năm 2013, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 119.9 x 64 x 9.9 mm, 75.7 cc (4.72 x 2.52 x 0.39 in)
Trọng lượng 124 g (4.37 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8, có thể cập nhật lên 8.1
Chipseti Qualcomm MSM8227
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 305
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, f/2.4, 28mm (góc rộng), 1/4.0″, AF
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE/ aptX sau khi cập nhật WP8 Denim
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio FM Radio
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1430 mAh, có thể tháo rời (BL-5J)
Chế độ chờ Lên đến 360 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ trong 40 phút (2G) / Lên đến 9 giờ trong 40 phút (3G)
Chơi nhạc Lên đến 61 giờ
Thông tin khác Màu sắc Yellow, red, cyan, white/black
Chỉ số SAR 0.77 W/kg (đầu)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.09 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 834:1 (trên danh nghĩa) / 1.161:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 68dB / Tiếng ồn 69dB / Ring 66dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -82.3dB / Xuyên âm -81.8dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 49 giờ

pls notenokia

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia G10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 9.2mmAndroid 11, cập nhật lên Android 1232GB/64GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Nokia 150

Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 181g, 13.5mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 0.3MP Không có chức năng quay phim   1020mAh Li-Ioni Also…
Xem tiếp

Nokia C32

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 199.4g, 8.6mm Android 13 64GB/128GB, microSDXC 6.5″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 3/4GB…
Xem tiếp

Nokia 6.1 Plus (Nokia X6)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 8g, 8mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 10, Android One32GB/64GB, microSDXCBrand: 5.8″ 1080×2280 pixels…
Xem tiếp

Nokia Lumia 1020

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7g, 10.4mmMicrosoft Windows Phone 8, cập nhật lên 8.132GB/64GB, không có thẻ nhớBrand: 4.5″ 768×1280…
Xem tiếp

Nokia 3.1 A

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 6156g, 9.4mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 429 2990mAh…