Nokia Lumia 505

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 1
    Nặng 131g, Dày 11.3mm
    Microsoft Windows Phone 7.8
    Bộ nhớ 4GB 256MB RAM, không có thẻ nhớ
    Hãng : NOKIA
  • 3.7″
    480×800 pixels
  • 8MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1300mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Nokia RM-923

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 12. Giới thiệu năm 2013, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 118.1 x 61.2 x 11.3 mm, 76 cc (4.65 x 2.41 x 0.44 in)
Trọng lượng 131 g (4.62 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 65K màu
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~53.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~252 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 7.8
Chipseti Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex-A5
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 4GB 256MB RAM
Camera sau Đơn 8 MP
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1300 mAh, có thể tháo rời (BP-3L)
Chế độ chờ Lên đến 670 giờ (2G) / Lên đến 600 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 7 giờ trong 15 phút (3G)
Chơi nhạc Lên đến 36 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Red, Pink
Chỉ số SAR 0.91 W/kg (đầu) 0.79 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.89 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

pls notenokia

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia Lumia 830

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9150g, 8.5mmMicrosoft Windows Phone 8.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 10MP 1080p 1GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Nokia 8210 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 13.8mmĐiện thoại phổ thông128MB 48MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 0.3MP 48MB RAM…
Xem tiếp

Nokia 110 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7.5g, 14.5mmĐiện thoại phổ thông48MB 128MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 120×160 pixels 0.1MP 128MB RAM…
Xem tiếp

Nokia 301

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4102g, 12.5mmĐiện thoại phổ thông256MB ROM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 3MP 240p 64MB RAM 1110mAh…
Xem tiếp

Nokia Asha 503 2 SIM

Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 11111.4g, 12.7mmAsha Platform 1.2, cập nhật lên 1.4Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 5MP 480p…
Xem tiếp

Nokia Lumia 610

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 4131.5g, 12mmMicrosoft Windows Phone 7.5 Mango8GB, không có thẻ nhớBrand: 3.7″ 480×800 pixels 5MP 480p…