Nokia Asha 311

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
    Nặng 95g, Dày 12.9mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 140MB 256MB ROM 128MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : NOKIA
  • 3.0″
    240×400 pixels
  • 3MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1110mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Nokia Asha 311 RM-714, Nokia Asha Charme 311

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 6. Giới thiệu năm 2012, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 106 x 52 x 12.9 mm, 64 cc (4.17 x 2.05 x 0.51 in)
Trọng lượng 95 g (3.35 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la), Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~46.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, tỉ lệ 5:3 (~155 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ , Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 140MB 256MB ROM 128MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng 480p@25fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games + downloadable
Java
Tích hợp SNS
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1110 mAh có thể tháo rời (BL-4U)
Chế độ chờ Lên đến 696 giờ (2G) / Lên đến 744 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ (2G) / Lên đến 6 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 40 giờ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Dark Grey, Rose Red, Blue, Brown, Sand White
Chỉ số SAR 1.09 W/kg (đầu) 0.79 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.37 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 311 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notenokia

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia 2.1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 8174g, 9.7mmAndroid 8.1 Oreo, cập nhật lên 10.0, Android One8GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP…
Xem tiếp

Nokia X10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 9.1mmAndroid 11, cập nhật lên Android 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

Nokia C30

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 9.9mmAndroid 1132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Unisoc SC9863A…
Xem tiếp

Nokia 105

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 570g, 14.3mmĐiện thoại phổ thông8MB 384 kB, không có thẻ nhớBrand: 1.45″ 128×128 pixels NO No video…
Xem tiếp

Nokia 8.1 (Nokia X7)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 12g, 8mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, Android One64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.18″ 1080×2280 pixels…
Xem tiếp

Nokia G42

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 6 193.8g, 8.6mm Android 13 128GB, microSDXC 6.56″ 720×1612 pixels 50MP 1080p 4/6GB…