Nokia Asha 310

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 3
    103.7g, Dày 13mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 20MB 128MB ROM 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : NOKIA
  • 3.0″
    240×400 pixels
  • 2MP
    144p
  • 60MB RAM
  • 1110mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Nokia Asha 3010, Nokia Asha 310 RM-911

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2
GPRS Lên đến 85.6 kbps
EDGE Lên đến 236.8 kbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 2. Giới thiệu năm 2013, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 109.9 x 54 x 13 mm, 67 cc (4.33 x 2.13 x 0.51 in)
Trọng lượng 103.7 g (3.63 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, tỉ lệ 5:3 (~155 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Danh bạ 1000 danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 20MB 128MB ROM 64MB RAM
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng 176×144@10fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS, ghi âm (selected markets)
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games
Java , MIDP 2.1
Ứng dụng SNS
WAV/Trình nghe MP3/WMA/eAAC+
Trình xem MP4/WMV/H.264
Sổ ghi
Trình xem ảnh/sửa
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1110 mAh, có thể tháo rời (BL-4U)
Chế độ chờ Lên đến 600 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 17 giờ
Chơi nhạc Lên đến 54 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Golden Light
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.93 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls notenokia

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia XR20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 10.6mmAndroid 11, cập nhật lên Android 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

Nokia 113

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 977g, 14.8mmĐiện thoại phổ thông16MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP 144p   800mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Nokia C1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 8.7mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh…
Xem tiếp

Nokia C02

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3g, 10mm Android 12 32GB, microSDXC 5.45″ 720×1440 pixels 5MP 720p 2GB…
Xem tiếp

Nokia Lumia 1520

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 11209g, 8.7mmMicrosoft Windows Phone 8, cập nhật lên Windows 1016GB/32GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×1920 pixels 20MP…
Xem tiếp

Nokia Lumia 920

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11185g, 10.7mmMicrosoft Windows Phone 8, cập nhật lên 8.132GB, không có thẻ nhớBrand: 4.5″ 768×1280 pixels…