- Giới thiệu năm 2012, Tháng 10
Nặng 104g, Dày 13mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 20MB 128MB ROM 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : NOKIA - 3.0″
240×400 pixels
- 2MP
144p
- 64MB RAM
- 1110mAh
Còn được biết đến với tên gọi: Nokia Asha 3080, Nokia Asha 308 2 SIM, Nokia Asha Charme 308
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2 | |
GSM 850 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | ||
GPRS | Lên đến 85.6 kbps | |
EDGE | Lên đến 236.8 kbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 9. Giới thiệu năm 2012, Tháng 10 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm, 67 cc (4.33 x 2.13 x 0.51 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 104 g (3.67 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 400 pixels, tỉ lệ 5:3 (~155 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính chống xước |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 20MB 128MB ROM 64MB RAM |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | 176×144@13fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0 | |
Định vị | Không | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS, ghi âm | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Có + downloadable | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Tích hợp SNS Trình xem MP4/H.264/WMV Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+ Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1110 mAh, có thể tháo rời (BL-4U) |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 600 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 17 giờ | |
Chơi nhạc | Lên đến 54 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Golden light |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.93 W/kg (đầu) | |
Giá bán | Khoảng (70 * 23000) VNĐ |
Kiểm tra | Thông số Màn hình | Độ tương phản: 938:1 (trên danh nghĩa) / 1.911:1 (ánh sáng mặt trời) |
---|---|---|
Loa ngoài | Giọng nói 81dB / Tiếng ồn 71dB / Ring 75dB | |
Chất lượng âm thanh | Tiếng ồn -81.5dB / Xuyên âm -78.2dB | |
pls notenokia