Nokia Asha 306

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
    Nặng 96g, Dày 12.8mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 10MB 64MB ROM 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
  • 3.0″
    240×400 pixels
  • 2MP
    144p
  • 32MB RAM
  • 1110mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS
EDGE
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 6. Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 110.3 x 53.8 x 12.8 mm, 66 cc (4.34 x 2.12 x 0.50 in)
Trọng lượng 96 g (3.39 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Màn hình cảm ứng điện trở TFT, 65K màu
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, tỉ lệ 5:3 (~155 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Danh bạ , Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 10MB 64MB ROM 32MB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng 176×144@10fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games + downloadable
Java
Tích hợp SNS
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1110 mAh có thể tháo rời (BL-4U)
Chế độ chờ Lên đến 600 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ
Chơi nhạc Lên đến 40 giờ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Silver White, Red, Mid Blue, Dark Grey
Chỉ số SAR 1.06 W/kg (đầu) 0.80 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.69 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 306 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notenokia

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia 106

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 1174.2g, 14.9mmĐiện thoại phổ thông384 kB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.8″ 128×160 pixels NO No video…
Xem tiếp

Nokia Lumia 510

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11129g, 11.5mmMicrosoft Windows Phone 7.84GB 256MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP…
Xem tiếp

Nokia 230

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1291.8g, 10.9mmĐiện thoại phổ thông16MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 2MP 16MB RAM 1200mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Nokia X+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5128.7g, 10.4mmAndroid 4.1.2, X platform 14GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 3MP…
Xem tiếp

Nokia Lumia 630 2 SIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5134g, 9.2mmMicrosoft Windows Phone 8.18GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Nokia C31

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 8.6mmAndroid 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.75″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM Unisoc SC9863A…