Nokia Asha 305

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
    Nặng 98g, Dày 12.8mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 10MB 64MB ROM 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
  • 3.0″
    240×400 pixels
  • 2MP
    144p
  • 32MB RAM
  • 1110mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Nokia Asha 3050

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2
GPRS
EDGE
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 6. Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 110.3 x 53.8 x 12.8 mm, 66 cc (4.34 x 2.12 x 0.50 in)
Trọng lượng 98 g (3.46 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Màn hình cảm ứng điện trở TFT, 65K màu
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, tỉ lệ 5:3 (~155 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Danh bạ , Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 10MB 64MB ROM 32MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng 176×144@10fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games + downloadable
Java
Tích hợp SNS
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1110 mAh có thể tháo rời (BL-4U)
Chế độ chờ Lên đến 528 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ
Chơi nhạc Lên đến 40 giờ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Silver White, Red, Mid Blue, Dark Grey
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.20 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 955 (trên danh nghĩa) / 1.178:1 (ánh sáng mặt trời)
Loa ngoài Giọng nói 77dB / Tiếng ồn 73dB / Ring 81dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -85.2dB / Xuyên âm -82.8dB
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 305 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notenokia

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia Asha 203

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 590g, 13.9mmĐiện thoại phổ thông10MB 32MB ROM 16MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Xem tiếp

Nokia 225 2 SIM

Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5100.6g, 10.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 2MP 240p   1200mAh Li-Ioni Các phiên bản: RM-1011 (Toàn cầu);…
Xem tiếp

Nokia 3.1 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10180g, 8.2mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 10, Android One16GB/32GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1440 pixels 13MP…
Xem tiếp

Nokia G11 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 8.6mmAndroid 12, dự kiến cập nhật lên Android 1332GB/64GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Nokia 5.3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.5mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, Android One64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels…
Xem tiếp

Nokia 3310 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 288.1g, 13.4mmĐiện thoại phổ thông512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP Quay video 256MB…