Nokia Asha 302

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
    Nặng 106g, Dày 13.5mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 100MB 256MB ROM 128MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : NOKIA
  • 2.4″
    320×240 pixels
  • 3MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1320mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 115.2 x 58.9 x 13.5 mm, 77 cc (4.54 x 2.32 x 0.53 in)
Trọng lượng 106 g (3.74 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ , Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi 20 quay số, 20 nhận cuộc gọi, 20 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong 100MB 256MB ROM 128MB RAM
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng 480p@15fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email, Push Email, IM
Games
Java , MIDP 2.0
Tích hợp SNS
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1320 mAh có thể tháo rời (BL-5J)
Chế độ chờ Lên đến 707 giờ (2G) / Lên đến 830 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (2G) / Lên đến 5 giờ trong 50 phút (3G)
Chơi nhạc Lên đến 50 giờ
Thông tin khác Màu sắc Dark Grey, Mid Blue, Plum Red, White, Golden Light
Chỉ số SAR 1.27 W/kg (đầu) 1.01 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.11 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 602 (trên danh nghĩa) / 1.537:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Photo
Loa ngoài Giọng nói 77dB / Tiếng ồn 75dB / Ring 83dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -87.5dB / Xuyên âm -88.3dB

pls notenokia

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia G20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5g, 9.2mmAndroid 11, cập nhật lên Android 1264GB/128GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Nokia 3310 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 288.1g, 13.4mmĐiện thoại phổ thông512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP Quay video 256MB…
Xem tiếp

Nokia Lumia 820

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 11160g, 9.9mmMicrosoft Windows Phone 8, cập nhật lên 8.18GB, microSDXCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 8MP 1080p…
Xem tiếp

Nokia 800 Tough

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9g, 16.1mmKaiOS 2.5.24GB 512MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 512MB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Nokia C1 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 8.8mmAndroid 1016GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Nokia 8 V 5G UW

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g, 9mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.81″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6GB RAM Snapdragon 765G…