Nokia Asha 205

  • Giới thiệu năm 2012, Q4
    Nặng 94g, Dày 13mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 64MB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : NOKIA
  • 2.4″
    320×240 pixels
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 1020mAh

Nokia Asha 205 Dual Sim (RM-862), Nokia Asha 2050 Dành cho thị trường Trung Quốc

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 1900 – RM-863
GSM 900 / 1800 – RM-863
GPRS Lên đến 85.6 kbps
EDGE Lên đến 236.8 kbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 11. Giới thiệu năm 2012, Q4
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 112.8 x 61.1 x 13 mm, 104 cc (4.44 x 2.41 x 0.51 in)
Trọng lượng 94 g (3.32 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi 1 sim (Mini-SIM) or 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ 1000 mục
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 64MB
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn VGA
Tính năng QCIF@10fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS, ghi âm
USBi Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS(xem theo luồng), MMS, Email, Push Email, IM
Games
Java , MIDP 2.0
Phím chuyên dụng Facebook
Tích hợp SNS
Trình xem MP4/H.263/WMV
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1020 mAh, có thể tháo rời (BL-5C)
Chế độ chờ Lên đến 891 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ
Chơi nhạc Lên đến 31 giờ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Cyan, Magenta, Orange, Pink, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.70 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (50 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Nokia Asha 205 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notenokia

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia 7.1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10g, 8mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 10, Android One32GB/64GB, microSDXCBrand: 5.84″ 1080×2280 pixels…
Xem tiếp

Nokia X71

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 9.0, Android One64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.39″ 1080×2316 pixels 48MP 2160p 6GB RAM…
Xem tiếp

Nokia Asha 306

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 796g, 12.8mmĐiện thoại phổ thông10MB 64MB ROM 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Xem tiếp

Nokia G400

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 8.8mmAndroid 1264GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 480+…
Xem tiếp

Nokia 1 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 2.4g, 8.6mmAndroid 9.0 Pie, cập nhật lên Android 108GB/16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 8MP…
Xem tiếp

Nokia 222

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 979g, 12.9mmĐiện thoại phổ thông16MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 2MP 240p 16MB RAM 1100mAh…