- Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Nặng 90g, Dày 13.9mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 10MB 32MB ROM 16MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC - 2.4″
240×320 pixels
- 2MP
144p
- 16MB RAM
- 1020mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 – RM-833 | |
GSM 850 / 1900 – RM-832 | ||
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Class 12 |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm, 91.5 cc (4.52 x 1.96 x 0.55 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 90 g (3.17 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | Màn hình cảm ứng điện trở TFT |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 10MB 32MB ROM 16MB RAM |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | 176×144@15fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS, ghi âm | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Tích hợp SNS Trình xem MP4/H.264/WMV Trình nghe MP3/WAV/WMA/eAAC+ Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1020 mAh có thể tháo rời (BL-5C) |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 650 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ | |
Chơi nhạc | Lên đến 25 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Dark Red, Dark Grey, Silver White |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 1.10 W/kg (đầu) 0.88 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.65 W/kg (đầu) | |
Giá bán | Khoảng (80 * 23000) VNĐ |
pls notenokia
Download App cho Android tại đây