
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 9
Nặng 170g, Dày 12.8mm
Symbian Anna OS
Bộ nhớ 8GB, microSDHC
Hãng : NOKIA - 4.0″
360×640 pixels
- 8MP
720p
- 256MB RAM
Broadcom BCM2727
- 1300mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | TD-SCDMA | |
TD-SCDMA | ||
Tốc độ | TD-SCDMA | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2012, Tháng 9 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 125.2 x 65 x 12.8 mm, 83.2 cc (4.93 x 2.56 x 0.50 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 170 g (6.00 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 44.1 cm2 (~54.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 360 x 640 pixels, tỉ lệ 16:9 (~184 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Hiển thị ClearBlack của Nokia |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Symbian Anna OS |
---|---|---|
Chipseti | Broadcom BCM2727 | |
Chip xử lý (CPU)i | 680 MHz ARM 11 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 8GB 256MB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Dual-Đèn LED | |
Tính năng | 720p@30fps |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
NFCi | Có | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0, USB OTG |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1300 mAh có thể tháo rời (BP-3L) |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 400 giờ (2G) / Lên đến 400 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ trong 40 phút (2G) / Lên đến 8 giờ (3G) | |
Chơi nhạc | Lên đến 65 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (220 * 23000) VNĐ |
pls notenokia
Download App cho Android tại đây