Nokia 800c

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 9
    Nặng 142g, Dày 12.1mm
    Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : NOKIA
  • 3.7″
    480×800 pixels
  • 8MP
    720p
  • 512MB RAM
  • 1450mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Nokia Lumia 800c

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA / EVDO
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 3. Giới thiệu năm 2012, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 116.5 x 61.2 x 12.1 mm, 76 cc (4.59 x 2.41 x 0.48 in)
Trọng lượng 142 g (5.01 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~54.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~252 mật độ điểm ảnh ppi)
Hiển thị ClearBlack của Nokia
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chipseti Qualcomm MSM8655T Snapdragon S2
Chip xử lý (CPU)i 1.4 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 205
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Ống kính Carl-Zeiss, đèn flash LED kép
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình chỉnh sửa tài liệu
Trình sửa Video/Hình ảnh
Voice memo/command/dial
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1450 mAh có thể tháo rời (BV-5JW)
Chế độ chờ Lên đến 210 giờ (2G) / Lên đến 158 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (2G) / Lên đến 7 giờ (3G)
Chơi nhạc Lên đến 55 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, Cyan
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ

pls notenokia

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Nokia 150 (2020)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5.5g, 15mmĐiện thoại phổ thông4MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.4″ 240×320 pixels 0.3MP   1020mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Nokia 808 PureView

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6169g, 13.9mmNokia Belle OS16GB, microSDHCBrand: 4.0″ 360×640 pixels 41MP 1080p 512MB RAM 1400mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Nokia Asha 500 2 SIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 12101.3g, 12.8mmAsha Platform 1.1.1 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 2MP…
Xem tiếp

Nokia 8210 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 13.8mmĐiện thoại phổ thông128MB 48MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 0.3MP 48MB RAM…
Xem tiếp

Nokia C2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g, 8.9mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 5MP 720p 1GB RAM Unisoc…
Xem tiếp

Nokia 1.3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 9.4mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, Android One16GB, microSDXCBrand: 5.71″ 720×1520 pixels…