- Giới thiệu năm 2012, Q4
Nặng 91g, Dày 12.4mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 64MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : NOKIA - 2.4″
240×320 pixels
- 1.3MP
144p
- 1100mAh
Nokia 206 Dual Sim (RM-872), Nokia 2060 Dành cho thị trường Trung Quốc
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 1900 – RM-873 | |
GSM 900 / 1800 – RM-873 | ||
GPRS | Lên đến 85.6 kbps | |
EDGE | Lên đến 236.8 kbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 11. Giới thiệu năm 2012, Q4 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm, 64 cc (4.57 x 1.94 x 0.49 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 91 g (3.21 oz) | |
SIMi | 1 sim (Mini-SIM) or 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.1% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~167 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 64MB |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | QCIF@10fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | Không | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS, ghi âm | |
USBi | Không |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS(xem theo luồng), MMS, Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Tích hợp SNS Trình xem MP4/H.263/WMV Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC Sổ ghi Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1110 mAh, có thể tháo rời (BL-4U) |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 680 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 20 giờ | |
Chơi nhạc | Lên đến 41 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Cyan , Magenta, Yellow, Black, White |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.93 W/kg (đầu) | |
Giá bán | Khoảng (70 * 23000) VNĐ |
pls notenokia