- Giới thiệu năm 2012, Tháng 9
85.5g, Dày 15.4mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 16MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : NOKIA - 1.8″
128×160 pixels
- 0.3MP
144p
- 1400mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2 | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 5. Giới thiệu năm 2012, Tháng 9 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 110.4 x 46.9 x 15.4 mm, 67 cc (4.35 x 1.85 x 0.61 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 85.5 g (3.00 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.7% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 16MB |
Camera sau | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng | 176×144 |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS, ghi âm | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS(xem theo luồng), MMS, Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Có | |
Trình nghe MP3/WMA/AAC Trình xem MP4/H.264 Sổ ghi Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1400 mAh có thể tháo rời (BL-6C) |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 840 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 14 giờ | |
Chơi nhạc | Lên đến 27 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Dark Grey, White, Red, Cyan |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 1.30 W/kg (đầu) | |
Giá bán | Khoảng (80 * 23000) VNĐ |
pls notenokia
Download App cho Android tại đây