- Giới thiệu năm 2012, Tháng 9
Nặng 77g, Dày 14.8mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 10MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : NOKIA - 1.8″
128×160 pixels
- 0.3MP
144p
- 800mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 | |
GSM 850 / 1900 | ||
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 5. Giới thiệu năm 2012, Tháng 9 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 110 x 46 x 14.8 mm, 63 cc (4.33 x 1.81 x 0.58 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 77 g (2.72 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Camera sau | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng | 176×144 |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS, ghi âm | |
USBi |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS(xem theo luồng), MMS, Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Có | |
Trình nghe MP3/WMA/AAC Trình xem MP4/H.264 Sổ ghi Voice memo |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 800 mAh có thể tháo rời (BL-5CB) |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 792 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ trong 50 phút | |
Chơi nhạc | Lên đến 21 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Magenta, Lime Green, Cyan |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 1.10 W/kg (đầu) 0.64 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.78 W/kg (đầu) | |
Giá bán | Khoảng (50 * 23000) VNĐ |
pls notenokia
Download App cho Android tại đây