
-
Giới thiệu năm 2023, Tháng 5
79.6g, Dày 14.5mm
Điện thoại phổ thông
Thẻ nhớ microSDHC -
1.8″120×160 pixels -
0.1MP
-
-
1000mAh
Li-Ion
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM) | |
GPRS | Yes | |
EDGE | Yes |
Giới thiệu | Công bố | 2023, Tháng 5 |
---|---|---|
Giới thiệu | Giới thiệu năm 2023, Tháng 5 |
Tổng thể | Kích thước | 115.1 x 49.4 x 14.5 mm (4.53 x 1.94 x 0.57 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 79.6 g (2.82 oz) | |
SIM | 1 sim (Mini-SIM) or 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) | |
Đèn pin Splash resistant |
Thông số Màn hình | Loại | TFT LCD, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 1.8 inches, 10.0 cm2 (~17.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 120 x 160 pixels, tỉ lệ 4:3 (~111 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC |
---|---|---|
Danh bạ | Có | |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Camera sau | Đơn | QVGA |
---|---|---|
Tính năng |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLAN | Không |
---|---|---|
Bluetooth | Không | |
Định vị | Không | |
NFC | Không | |
Đài radio | Đài FM không dây | |
USB | microUSB 1.1 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS | |
Games | Có | |
Java | Không | |
Trình nghe MP3 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Charcoal, Cloudy Blue |
---|
[nokia_phone]