
- Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Nặng 149g, Dày 9.9mm
Android 2.3
Bộ nhớ 16GB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : MOTOROLA - 4.5″
720×1280 pixels
- 13MP
1080p
- 1735mAh
For China Telecom
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA /HSPA / EVDO |
---|---|---|
Băng tần 2G | CDMA 800 / 1900 | |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | ||
Băng tần 3G | CDMA2000 1xEV-DO | |
HSDPA 2100 | ||
Tốc độ | HSPA, EV-DO Rev. A 3.1 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 134.8 x 67.6 x 9.9 mm (5.31 x 2.66 x 0.39 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 149 g (5.26 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.2 GHz |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB |
Camera sau | Đơn | 13 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | Có |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1735 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 260 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ trong 40 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (280 * 23000) VNĐ |
pls note
[mototola_phone]