Motorola XT928

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
    Nặng 149g, Dày 9.9mm
    Android 2.3
    Bộ nhớ 16GB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.5″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  •  
  • 1735mAh

For China Telecom

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 2100
Tốc độ HSPA, EV-DO Rev. A 3.1 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 134.8 x 67.6 x 9.9 mm (5.31 x 2.66 x 0.39 in)
Trọng lượng 149 g (5.26 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~326 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Trình nghe MP3/AAC+/WAV/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu/sửa
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1735 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 260 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ trong 40 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán Khoảng (280 * 23000) VNĐ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto G Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 9.2mmAndroid 10, cập nhật lên Android 12, Android One128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2300 pixels…
Xem tiếp

Motorola One Vision

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 6g, 8.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2520 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola Moto G100

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 9.7mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2520 pixels 64MP 3240p…
Xem tiếp

Motorola Moto G 5G Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.7mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2520 pixels 48MP 2160p 4-8GB RAM Snapdragon 765…
Xem tiếp

Motorola Moto G71s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8mmAndroid 12128GB, microSDXCBrand: 6.6″ 1080×2440 pixels 50MP 1080p 8GB RAM Snapdragon 695…
Xem tiếp

Motorola Moto E4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6151g, 9.3mmAndroid 7.1.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 2GB RAM MT6737 2800mAh Li-Ioni…