
- Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Nặng 115g, Dày 12mm
Android 2.3.7
Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : MOTOROLA - 3.5″
320×480 pixels
- 5MP
Quay video
- 512MB RAM
Snapdragon S1
- 1500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 2100 – SIM 1 only | |
Tốc độ | HSPA |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 114 x 62 x 12 mm (4.49 x 2.44 x 0.47 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 115 g (4.02 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Moto Switch UI |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 2.3.7 (Gingerbread) |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm MSM7227T-1 Snapdragon S1 | |
Chip xử lý (CPU)i | 800 MHz | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 200 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 512MB 512MB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | Có |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 160 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ trong 20 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (70 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[mototola_phone]