Motorola XT532

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
    Nặng 115g, Dày 12mm
    Android 2.3.7
    Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 5MP
    Quay video
  • 512MB RAM
  • 1500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 2100 – SIM 1 only
Tốc độ HSPA
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 12. Giới thiệu năm 2011, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 114 x 62 x 12 mm (4.49 x 2.44 x 0.47 in)
Trọng lượng 115 g (4.02 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Moto Switch UI
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.7 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7227T-1 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/AAC+
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 160 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ trong 20 phút
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT532 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto X Play 2 SIM

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8169g, 10.9mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.1.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 21MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Razr 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 7.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.2″ 876×2142 pixels…
Xem tiếp

Motorola Moto E4 Plus (Hoa Kỳ)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6181g, 9.6mmAndroid 7.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 427 5000mAh…
Xem tiếp

Motorola WX294

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 765g, 12.9mmĐiện thoại phổ thông8MB / 16MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video  …
Xem tiếp

Motorola Moto E6 Play

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11140g, 8.3mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6739 3000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Motorola Moto X30 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8.5g, 8.4mmAndroid 12, MYUI 4.0128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 200MP 4320p…