Motorola XT390

  • Giới thiệu năm 2012, Q4
    Nặng 110g, Dày 11mm
    Android 2.3.6
    Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 512MB RAM
    MT6573
  •  

For China

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Q4
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 116 x 63.5 x 11 mm (4.57 x 2.5 x 0.43 in)
Trọng lượng 110 g (3.88 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chipseti Mediatek MT6573 (65 nm)
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng 480p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/AAC+
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 220 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Champagne, truffle black
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola XT390 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto E (2020)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.7mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 632…
Xem tiếp

Motorola Moto G60S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 9.6mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 64MP 2160p 4/6GB RAM Helio G95…
Xem tiếp

Motorola Moto G4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5155g, 9.8mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto G41

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 1g, 8.3mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4/6GB RAM Helio G85…
Xem tiếp

Motorola DROID RAZR MAXX

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1145g, 9mmAndroid 2.3.6, cập nhật lên 4.116GB, microSDHCBrand: 4.3″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…