Motorola XT319

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
    Nặng 109g, Dày 13.4mm
    Android 2.3.4
    Bộ nhớ 512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.2″
    320×480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1390mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 110 x 59.6 x 13.4 mm (4.33 x 2.35 x 0.53 in)
Trọng lượng 109 g (3.84 oz)
SIMi Mini-SIM
Chân đế tích hợp
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~46.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~180 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7227T-1 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Bộ nhớ trong 512MB 256MB RAM
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng 480p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1390 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 200 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ trong 40 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.68 W/kg (đầu) 1.03 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola One Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.4mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 2160p 4GB RAM Snapdragon 710…
Xem tiếp

Motorola Motoluxe MT680

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6136g, 10.4mmAndroid 2.3.71GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto E4 (Hoa Kỳ)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6150g, 9.3mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 427 2800mAh…
Xem tiếp

Motorola Moto G (3rd gen)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7155g, 11.6mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 6.08GB/16GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto E32 (India)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8.5mmAndroid 1264GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 50MP 1080p 4GB RAM MT6765V 5000mAh…
Xem tiếp

Motorola XT760

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6125g, 9.9mmAndroid 2.32GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 540×960 pixels 8MP 1080p 768MB RAM…