Motorola WX294

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 7
    Nặng 65g, Dày 12.9mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 8MB / 16MB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 1.8″
    128×160 pixels
  • 0.3MP
    Quay video
  •  
  • 750mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 – SIM1 & SIM 2
GSM 850 / 1900 – SIM1 & SIM 2
GPRS
EDGE
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 7. Giới thiệu năm 2011, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 12.9 mm (4.21 x 1.77 x 0.51 in)
Trọng lượng 65 g (2.29 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 mật độ điểm ảnh ppi)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Danh bạ 500 danh bạ, Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 8MB / 16MB
Camera sau Đơn VGA
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM
USBi Proprietary
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Games
Java
Trình nghe MP3/AAC
Trình xem MP4/H.263
Lịch
Máy tính
Chuyển đổi tiền tệ
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 750 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 480 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Edge 20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 7mmAndroid 11, cập nhật lên 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 108MP…
Xem tiếp

Motorola Moto G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 11143g, 11.6mmAndroid 4.3, cập nhật lên 5.1.18GB/16GB, không có thẻ nhớBrand: 4.5″ 720×1280 pixels 5MP 720p…
Xem tiếp

Motorola DROID Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 8137g, 7.2mmAndroid 4.2.216GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 10MP 1080p 2GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Motorola Moto E (2nd gen)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2145g, 12.3mmAndroid 5.0/5.1 – only XT1527, cập nhật lên 6.08GB, microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP…
Xem tiếp

Motorola Moto G4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5155g, 9.8mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Motoluxe

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 3123.6g, 9.9mmAndroid 2.3.71GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×854 pixels 8MP 480p 512MB RAM…