Motorola RAZR XT910

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 11
    Nặng 127g, Dày 7.1mm
    Android 2.3.5, cập nhật lên 4.1.2
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.3″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 1780mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 130.7 x 68.9 x 7.1 mm (5.15 x 2.71 x 0.28 in)
Trọng lượng 127 g (4.48 oz)
SIMi Micro-SIM
Chống giật
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED Advanced
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~56.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.5 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.1.2 (Jelly Bean)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB (11.5GB dành cho người dùng), 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi băng tần kép, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, EDR, LE
Định vị GPS, A-GPS, GLONASS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Trình nghe MP3/AAC+/WAV/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu/sửa
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1780 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 304 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ trong 20 phút
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Models XT910
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.36 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 74dB / Tiếng ồn 66dB / Ring 82dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -90.9dB / Xuyên âm -90.2dB

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto G Power 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 185g, 8.5mm Android 13 256GB, microSDXC 6.5″ 1080×2400 pixels 50MP 1080p 6GB…
Xem tiếp

Motorola Moto G51 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 9.1mmAndroid 11, cập nhật lên Android 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2400 pixels 50MP 1080p…
Xem tiếp

Motorola One Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.4mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 2160p 4GB RAM Snapdragon 710…
Xem tiếp

Motorola Moto X4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 10163g, 8mmAndroid 7.1, cập nhật lên Android 9.0, Android One32GB/64GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 12MP…
Xem tiếp

Motorola Moto E5 Play

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7150g, 9mmAndroid 8.016GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 425 2800mAh…
Xem tiếp

Motorola XT532

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 12115g, 12mmAndroid 2.3.7512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP Quay video 512MB…