- Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
Nặng 125g, Dày 8.4mm
Android 4.0.4
Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : MOTOROLA - 4.3″
540×960 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
TI OMAP 4430
- 1780mAh
For China
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
CDMA 800 / 1900 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 6. Giới thiệu năm 2012, Tháng 6 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 128.5 x 65.8 x 8.4 mm (5.06 x 2.59 x 0.33 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 125 g (4.41 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
---|---|---|
Chipseti | TI OMAP 4430 | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.2 GHz | |
Chip đồ họa (GPU)i | PowerVR SGX540 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, A-GPS | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1780 mAh gắn cố định theo máy |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 150 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (210 * 23000) VNĐ |
pls note
[mototola_phone]