Motorola RAZR V XT885

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
    Nặng 125g, Dày 8.4mm
    Android 4.0.4
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.3″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 1750mAh

For Canada

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 6. Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 128.5 x 65.8 x 8.4 mm (5.06 x 2.59 x 0.33 in)
Trọng lượng 125 g (4.41 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1750 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 180 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Models XT885, XT886
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto E4 (Hoa Kỳ)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6150g, 9.3mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 427 2800mAh…
Xem tiếp

Motorola Moto E4 Plus (Hoa Kỳ)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6181g, 9.6mmAndroid 7.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 427 5000mAh…
Xem tiếp

Motorola Moto G4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5155g, 9.8mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Motorola XT760

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6125g, 9.9mmAndroid 2.32GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 540×960 pixels 8MP 1080p 768MB RAM…
Xem tiếp

Motorola One Fusion+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 9.6mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2340 pixels 64MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon 730…
Xem tiếp

Motorola Moto G9 (India)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 9.2mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 662…