Motorola RAZR V MT887

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
    Nặng 125g, Dày 8.4mm
    Android 4.0
    Bộ nhớ 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.3″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1750mAh

For China

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G TD-SCDMA
Tốc độ HSPA
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 5. Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 128.5 x 65.8 x 8.4 mm (5.06 x 2.59 x 0.33 in)
Trọng lượng 125 g (4.41 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/AAC+
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình xem tài liệu
Trình chỉnh sửa ảnh
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1750 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán Khoảng (210 * 23000) VNĐ

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola MOTOKEY Mini EX109

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 887g, 12.8mmĐiện thoại phổ thông50MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 220×176 pixels 2MP   750mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Motorola Edge 20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 7mmAndroid 11, cập nhật lên 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 108MP…
Xem tiếp

Motorola One Vision Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.1mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2280 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola FIRE XT

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 984.3g, 12mmAndroid 2.3.4512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto E3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9140.6g, 8.5mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2800mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Motorola Moto G9 Power

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 9.7mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.8″ 720×1640 pixels 64MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 662…