Motorola RAZR MAXX

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
    Nặng 145g, Dày 9mm
    Android 2.3.6, cập nhật lên 4.1.2
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.3″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4430
  • 3300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 4. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 130.7 x 68.9 x 9 mm (5.15 x 2.71 x 0.35 in)
Trọng lượng 145 g (5.11 oz)
SIMi Micro-SIM
Chống giật
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED Advanced
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~56.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.1.2 (Jelly Bean)
Chipseti TI OMAP 4430
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng 720p
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, EDR, LE
Định vị GPS, A-GPS, GLONASS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Cổng HDMI
Trình nghe MP3/AAC+/WAV/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu/sửa
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán (Swype)
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 3300 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 607 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 17 giờ trong 40 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán Khoảng (230 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 347 (trên danh nghĩa) / 3.420:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 70dB / Tiếng ồn 66dB / Ring 81dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -91.0dB / Xuyên âm -91.1dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 87 giờ

Download App cho Android tại đây

pls note

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto E5 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5196.6g, 9.4mmAndroid 8.016GB/32GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1440 pixels 12MP 1080p 2/3GB RAM Snapdragon 425 5000mAh…
Xem tiếp

Motorola Edge 30 Neo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 7.8mmAndroid 12, dự kiến cập nhật lên Android 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.28″ 1080×2400…
Xem tiếp

Motorola Moto G50 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 9.3mmAndroid 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Dimensity 700…
Xem tiếp

Motorola Moto G 2 SIM (2nd gen)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9149g, 11mmAndroid 4.4.4, cập nhật lên Android L8GB/16GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB…
Xem tiếp

Motorola One Action

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10g, 9.2mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, Android One128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2520 pixels…
Xem tiếp

Motorola Razr 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 7.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.2″ 876×2142 pixels…