Motorola Motosmart Me XT303

  • Giới thiệu năm 2012, Q2
    Nặng 107g, Dày 11.9mm
    Android 2.3
    Bộ nhớ 512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.2″
    320×480 pixels
  • 2MP
    Quay video
  • 256MB RAM
    MT6573
  • 1500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2012. Giới thiệu năm 2012, Q2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 110 x 59.4 x 11.9 mm (4.33 x 2.34 x 0.47 in)
Trọng lượng 107 g (3.77 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~46.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~180 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chipseti Mediatek MT6573 (65 nm)
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 8 GB
Bộ nhớ trong 512MB 256MB RAM
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 180 giờ (2G) / Lên đến 250 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto G8 Power Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 9.2mmAndroid 9.064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 16MP 1080p 4GB RAM Helio P35…
Xem tiếp

Motorola Moto G8 Power

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 9.6mmAndroid 10, cập nhật lên Android 1132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2300 pixels 16MP 2160p…
Xem tiếp

Motorola Razr 2022

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 7.6mmAndroid 12, dự kiến cập nhật lên Android 13128GB/256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2400…
Xem tiếp

Motorola MOTOKEY 3-CHIP EX117

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 687g, 12.8mmĐiện thoại phổ thông50MB 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 220×176 pixels 2MP Quay video 64MB…
Xem tiếp

Motorola Moto 360 (1st gen)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 949g, 11.5mmAndroid Wear OS4GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.56″ 320×290 pixels NO No…
Xem tiếp

Motorola Moto E6i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 2g, 8.5mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Unisoc SC9863A…