Motorola Motoluxe

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
    123.6g, Dày 9.9mm
    Android 2.3.7
    Bộ nhớ 1GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 4.0″
    480×854 pixels
  • 8MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1400mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 1900
HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 1. Giới thiệu năm 2012, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 117.7 x 60.5 x 9.9 mm (4.63 x 2.38 x 0.39 in)
Trọng lượng 123.6 g (4.34 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~61.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
Moto Switch UI
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.7 (Gingerbread)
Chipseti Qualcomm MSM7227A-0 Snapdragon S1
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex-A5
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 200
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 1GB 512MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 480p
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP, EDR
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Divx/Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1400 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 450 giờ (2G) / Lên đến 400 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 4 giờ trong 30 phút (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Licorice, white
Chỉ số SAR 1.17 W/kg (đầu) 1.13 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (180 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[mototola_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto G10 Power

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.9mmAndroid 1164GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 460…
Xem tiếp

Motorola RAZR D3 XT919

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4120g, 9.8mmAndroid 4.1, cập nhật lên 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 8MP…
Xem tiếp

Motorola Moto X Force

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11169g, 9.2mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 7.032GB/64GB, microSDXCBrand: 5.4″ 1440×2560 pixels 21MP 2160p 3GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Moto G20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 9.1mmAndroid 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Unisoc T700…
Xem tiếp

Motorola Moto G30

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 9.1mmAndroid 11, cập nhật lên Android 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 64MP 1080p…
Xem tiếp

Motorola RAZR XT910

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 11127g, 7.1mmAndroid 2.3.5, cập nhật lên 4.1.216GB, microSDHCBrand: 4.3″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…