Motorola Motoluxe XT389

  • Giới thiệu năm 2012, Q2
    Nặng 98g, Dày 11mm
    Android 2.3.6
    Bộ nhớ 512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 512MB RAM
    MT6573
  •  

Còn được biết đến với tên gọi: Motorola Motosmart XT389

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 2100
HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Q2. Giới thiệu năm 2012, Q2
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 116 x 63.5 x 11 mm (4.57 x 2.5 x 0.43 in)
Trọng lượng 98 g (3.46 oz)
SIMi Mini-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chipseti Mediatek MT6573 (65 nm)
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng 480p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC+
Divx/Trình xem MP4/WMV/H.264
Trình xem tài liệu
Trình xem ảnh/sửa
Sổ ghi
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 260 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc White, Black
Models XT389
Chỉ số SAR 1.29 W/kg (đầu) 1.27 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (110 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola Motoluxe XT389 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[mototola_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto E7 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 9.2mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 460…
Xem tiếp

Motorola RAZR HD XT925

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 9146g, 8.4mmAndroid 4.0.4, cập nhật lên 4.4.216GB, microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Defy Mini XT320

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 2107g, 12.6mmAndroid 2.3.6512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 320×480 pixels 3MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

Motorola Moto Watch 200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5g, 12.3mm Moto Watch OS Chưa có thông tin storage, không có thẻ nhớ 1.78″ 348×442…
Xem tiếp

Motorola Moto 360 42mm (2nd gen)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 911.4mmAndroid Wear OS 2.14GB 512MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.37″ 360×325 pixels NO No…
Xem tiếp

Motorola Edge

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 9.3mmAndroid 10128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2340 pixels 64MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon 765G…