Motorola MotoGO TV EX440

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 7Nặng 87g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thôngBộ nhớ 128MB ROM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : MOTOROLA
  • 3.2″
    240×320 pixels
  • 3MP
    Quay video
  • 50MB RAM
  • 910mAh

 

Download App cho Android tại đây

Còn được biết đến với tên gọi: Motorola MotoGO TV!

Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GPRS
EDGE
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 7. Giới thiệu năm 2012, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 110.2 x 62 x 12.4 mm (4.34 x 2.44 x 0.49 in)
Trọng lượng 87 g (3.07 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Chống bụi, bẩn và nước
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.2 inches, 31.7 cm2 (~46.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3
Hệ thống kiểm soát độ nhạy cảm ứng (Touch-sensitive-controls)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Chip xử lý (CPU)i 312 MHz
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 128MB ROM, 50MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Nhắn tin SMS(xem theo luồng), MMS, Email, IM, Push Email
Games
Java
Digital & analogue TVTrình nghe MP3/WAV/AAC player MP4/H.264 Trình xem ảnh Sổ ghi Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 910 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 400 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ
Chơi nhạc Lên đến 40 giờ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Motorola MotoGO TV EX440 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[mototola_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Motorola Moto G (2023)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5 189g, 8.4mm Android 13 128GB, microSDXC 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

Motorola RAZR D3 XT919

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4120g, 9.8mmAndroid 4.1, cập nhật lên 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 8MP…
Xem tiếp

Motorola Edge+ (2020)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 9.6mmAndroid 10256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.7″ 1080×2340 pixels 108MP 3240p 12GB RAM…
Xem tiếp

Motorola Edge 20 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8/190g (depending on color), 8mmAndroid 11, dự kiến cập nhật lên Android 13128GB/256GB, no card…
Xem tiếp

Motorola WX306

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 1213.5mmĐiện thoại phổ thông50MB, Thẻ nhớ microSDBrand: 2.0″ 176×220 pixels 2MP Quay video   910mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Motorola Edge S30

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 8.9mmAndroid 11, MYUI 2.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 108MP 2160p…