
- Giới thiệu năm 2012, Q4
Nặng 100g, Dày 13mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 50MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : MOTOROLA - 2.2″
320×240 pixels
- 2MP
Quay video
- 910mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 5. Giới thiệu năm 2012, Q4 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 104 x 63.9 x 13 mm (4.09 x 2.52 x 0.51 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 100 g (3.53 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.2 inches, 15.0 cm2 (~22.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~182 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Chip xử lý (CPU)i | MTK 6276W |
---|
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 2 GB |
---|---|---|
Danh bạ | Có, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 50MB |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | GPS | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Có | |
Java | ||
Tích hợp SNS Trình nghe MP3/WAV/AAC Trình xem MP4/H.263 Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 910 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 350 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 5 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (130 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[mototola_phone]